DANH MỤC
NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
Nguyên tắc gán mã các cấp:
– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số
– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
| Mã | Tên gọi |
| 6 | Trình độ cao đẳng |
| 614 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
| 61402 | Đào tạo giáo viên |
| 6140201 | Sư phạm dạy nghề |
| 6140202 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
| 6140203 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
| 621 | Nghệ thuật |
| 62101 | Mỹ thuật |
| 6210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
| 6210102 | Điêu khắc |
| 6210103 | Hội họa |
| 6210104 | Đồ họa |
| 6210105 | Gốm |
| 62102 | Nghệ thuật trình diễn |
| 6210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh |
| 6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát |
| 6210213 | Diễn viên múa |
| 6210214 | Biên đạo múa |
| 6210215 | Huấn luyện múa |
| 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
| 6210221 | Piano |
| 6210222 | Nhạc Jazz |
| 6210225 | Thanh nhạc |
| 6210227 | Sáng tác âm nhạc |
| 6210228 | Chỉ huy âm nhạc |
| 6210230 | Sản xuất phim |
| 6210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
| 6210232 | Quay phim |
| 6210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
| 6210234 | Đạo diễn sân khấu |
| 6210235 | Sản xuất nhạc cụ |
| 62103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
| 6210303 | Nhiếp ảnh |
| 6210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ |
| 6210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
| 6210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
| 6210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
| 6210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
| 6210309 | Công nghệ điện ảnh – truyền hình |
| 6210310 | Thiết kế âm thanh – ánh sáng |
| 62104 | Mỹ thuật ứng dụng |
| 6210401 | Thiết kế công nghiệp |
| 6210402 | Thiết kế đồ họa |
| 6210403 | Thiết kế thời trang |
| 6210404 | Thiết kế nội thất |
| 6210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh |
| 6210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
| 6210409 | Chạm khắc đá |
| 6210410 | Gia công đá quý |
| 6210411 | Kim hoàn |
| 6210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
| 6210414 | Đồ gốm mỹ thuật |
| 6210418 | Trang trí nội thất |
| 6210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
| 6210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
| 6210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
| 622 | Nhân văn |
| 62201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
| 6220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
| 6220102 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
| 6220103 | Việt Nam học |
| 62202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
| 6220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
| 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
| 6220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
| 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
| 6220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
| 6220206 | Tiếng Anh |
| 6220208 | Tiếng Pháp |
| 6220209 | Tiếng Trung Quốc |
| 6220211 | Tiếng Hàn Quốc |
| 6220212 | Tiếng Nhật |
| 6220213 | Tiếng Thái |
| 6220214 | Tiếng Khơ me |
| 6220215 | Tiếng Lào |
| 62203 | Nhân văn khác |
| 6220301 | Quản lý văn hóa |
| 631 | Khoa học xã hội và hành vi |
| 63103 | Xã hội học và nhân học |
| 6310301 | Giáo dục đồng đẳng |
| 632 | Báo chí và thông tin |
| 63201 | Báo chí và truyền thông |
| 6320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
| 6320102 | Báo chí |
| 6320103 | Truyền thông đa phương tiện |
| 6320104 | Công nghệ truyền thông |
| 63202 | Thông tin – Thư viện |
| 6320201 | Thư viện |
| 6320202 | Khoa học thư viện |
| 63203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng |
| 6320301 | Văn thư hành chính |
| 6320304 | Hệ thống thông tin quản lý |
| 6320305 | Lưu trữ |
| 6320306 | Thư ký |
| 6320308 | Thư ký văn phòng |
| 6320309 | Bảo tàng |
| 63204 | Xuất bản – Phát hành |
| 6320401 | Phát hành xuất bản phẩm |
| 634 | Kinh doanh và quản lý |
| 63401 | Kinh doanh |
| 6340101 | Kinh doanh thương mại |
| 6340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
| 6340114 | Quản trị kinh doanh |
| 6340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 6340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
| 6340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
| 6340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
| 6340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
| 6340120 | Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm |
| 6340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
| 6340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
| 6340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
| 6340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
| 6340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
| 6340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
| 6340127 | Quản lý kinh doanh điện |
| 6340134 | Dịch vụ thương mại hàng không |
| 6340135 | Marketing |
| 6340136 | Marketing du lịch |
| 6340137 | Marketing thương mại |
| 6340138 | Quản trị bán hàng |
| 6340140 | Quan hệ công chúng |
| 6340141 | Logistic |
| 63402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
| 6340201 | Tài chính doanh nghiệp |
| 6340202 | Tài chính – Ngân hàng |
| 6340203 | Tài chính tín dụng |
| 6340204 | Bảo hiểm |
| 6340205 | Bảo hiểm xã hội |
| 63403 | Kế toán – Kiểm toán |
| 6340301 | Kế toán |
| 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
| 6340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
| 6340304 | Kế toán vật tư |
| 6340305 | Kế toán ngân hàng |
| Kiểm toán | |
| 63404 | Quản trị – Quản lý |
| 6340401 | Quản trị nhân sự |
| 6340402 | Quản trị nhân lực |
| 6340403 | Quản trị văn phòng |
| 6340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 6340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
| 6340406 | Quản lý nhà đất |
| 6340408 | Quản lý giao thông đô thị |
| 6340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
| 6340410 | Quản lý khu đô thị |
| 6340411 | Quản lý cây xanh đô thị |
| 6340412 | Quản lý công trình đường thủy |
| 6340413 | Quản lý công trình biển |
| 6340414 | Quản lý tòa nhà |
| 638 | Pháp luật |
| 63802 | Dịch vụ pháp lý |
| 6380201 | Dịch vụ pháp lý |
| 6380202 | Công chứng |
| 642 | Khoa học sự sống |
| 64202 | Sinh học ứng dụng |
| 6420201 | Sinh học ứng dụng |
| 6420202 | Công nghệ sinh học |
| 6420203 | Vi sinh – hóa sinh |
| 644 | Khoa học tự nhiên |
| 64402 | Khoa học trái đất |
| 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
| 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
| 6440203 | Quan trắc hải văn |
| 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
| 6440206 | Khí tượng học |
| 6440207 | Thủy văn |
| 646 | Toán và thống kê |
| 64602 | Thống kê |
| 6460201 | Thống kê |
| 6460202 | Thống kê doanh nghiệp |
| 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
| 648 | Máy tính và công nghệ thông tin |
| 64801 | Máy tính |
| 6480101 | Khoa học máy tính |
| 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
| 6480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
| 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
| 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
| 64802 | Công nghệ thông tin |
| 6480201 | Công nghệ thông tin |
| 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
| 6480203 | Hệ thống thông tin |
| 6480204 | Tin học văn phòng |
| 6480205 | Tin học viễn thông ứng dụng |
| 6480206 | Tin học ứng dụng |
| 6480207 | Xử lý dữ liệu |
| 6480208 | Lập trình máy tính |
| 6480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
| 6480210 | Quản trị mạng máy tính |
| 6480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
| 6480215 | Thương mại điện tử |
| 6480216 | Thiết kế đồ họa |
| 6480217 | Thiết kế trang Web |
| 6480219 | An ninh mạng |
| 651 | Công nghệ kỹ thuật |
| 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
| 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
| 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
| 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
| 6510109 | Xây dựng công trình thủy |
| 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
| 6510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
| 6510112 | Lắp đặt cầu |
| 6510113 | Lắp đặt giàn khoan |
| 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
| 6510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
| 6510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
| 6510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
| 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
| 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
| 6510212 | Công nghệ chế tạo máy |
| 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
| 6510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
| 6510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
| 6510216 | Công nghệ ô tô |
| 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| 65104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
| 6510406 | Công nghệ hóa nhuộm |
| 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
| 6510410 | Công nghệ mạ |
| 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
| 6510415 | Công nghệ sơn tàu thủy |
| 6510416 | Công nghệ vật liệu |
| 6510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
| 6510418 | Công nghệ đúc kim loại |
| 6510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
| 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
| 65105 | Công nghệ sản xuất |
| 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
| 6510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
| 6510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
| 6510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
| 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
| 6510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
| 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
| 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
| 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
| 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
| 6510511 | Sản xuất phân bón |
| 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
| 6510513 | Sản xuất sơn |
| 6510514 | Sản xuất xi măng |
| 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
| 6510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
| 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
| 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
| 6510526 | Sản xuất khí cụ điện |
| 6510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
| 6510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
| 6510529 | Sản xuất động cơ điện |
| 6510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
| 6510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
| 6510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
| 6510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
| 6510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
| 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
| 6510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
| 6510538 | Chế biến mủ cao su |
| 65106 | Quản lý công nghiệp |
| 6510601 | Quản lý công nghiệp |
| 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 6510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
| 6510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
| 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
| 6510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
| 6510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
| 6510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất |
| 6510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
| 6510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
| 6510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
| 6510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
| 6510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
| 6510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
| 65107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
| 6510701 | |
| 6510702 | Khoan khai thác dầu khí |
| 6510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
| 6510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
| 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
| 6510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
| 6510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu |
| 6510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
| 6510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
| 6510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
| 6510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
| 6510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
| 6510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
| 6510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
| 6510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
| 6510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
| 65108 | Công nghệ kỹ thuật in |
| 6510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
| 6510802 | Công nghệ in |
| 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
| 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
| 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
| 6510907 | Trắc địa – địa hình – địa chính |
| 6510908 | Đo đạc bản đồ |
| 6510909 | Đo đạc địa chính |
| 6510910 | Trắc địa công trình |
| 6510911 | Quan trắc khí tượng |
| 6510912 | Khảo sát địa hình |
| 6510913 | Khảo sát địa chất |
| 6510914 | Khảo sát thủy văn |
| 6510915 | Khoan thăm dò địa chất |
| 65110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 6511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 6511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
| 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
| 6511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
| 6511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
| 6511008 | Khoan nổ mìn |
| 6511009 | Khoan đào đường hầm |
| 6511010 | Khoan khai thác mỏ |
| 6511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
| 6511012 | Vận hành trạm khí hóa than |
| 6511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
| 652 | Kỹ thuật |
| 65201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
| 6520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
| 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
| 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
| 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
| 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
| 6520106 | Gia công ống công nghệ |
| 6520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
| 6520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
| 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
| 6520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
| 6520111 | Lắp ráp ô tô |
| 6520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
| 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
| 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
| 6520121 | Cắt gọt kim loại |
| 6520122 | Gò |
| 6520123 | Hàn |
| 6520124 | Rèn, dập |
| 6520125 | Nguội chế tạo |
| 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
| 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
| 6520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
| 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy |
| 6520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
| 6520133 | Sửa chữa thiết bị may |
| 6520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
| 6520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
| 6520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| 6520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
| 6520138 | Sửa chữa thiết bị in |
| 6520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
| 6520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
| 6520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất |
| 6520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
| 6520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
| 6520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
| 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
| 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
| 6520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
| 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
| 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
| 6520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
| 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
| 6520156 | Bảo dưỡng công nghiệp |
| 6520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
| 6520182 | Vận hành cần, cầu trục |
| 6520183 | Vận hành máy thi công nền |
| 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
| 6520185 | Vận hành máy xây dựng |
| 6520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
| 6520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
| 6520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
| 6520191 | Điều khiển tàu cuốc |
| 65202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
| 6520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh |
| 6520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
| 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
| 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà khôngkhí |
| 6520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
| 6520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
| 6520208 | Kỹ thuật điện tàu bay |
| 6520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
| 6520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
| 6520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
| 6520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
| 6520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
| 6520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
| 6520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối |
| 6520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
| 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
| 6520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
| 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
| 6520224 | Điện tử dân dụng |
| 6520225 | Điện tử công nghiệp |
| 6520226 | Điện dân dụng |
| 6520227 | Điện công nghiệp |
| 6520228 | Điện tàu thủy |
| 6520229 | Điện đầu máy đường sắt |
| 6520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
| 6520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
| 6520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
| 6520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
| 6520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
| 6520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
| 6520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
| 6520239 | Lắp đặt điện công trình |
| 6520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
| 6520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
| 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
| 6520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
| 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
| 6520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
| 6520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
| 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
| 6520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
| 6520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
| 6520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
| 6520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
| 6520254 | Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
| 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
| 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
| 6520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
| 6520259 | Đo lường điện |
| 6520260 | Thí nghiệm điện |
| 6520261 | Cơ điện lạnh thủy sản |
| 6520262 | Cơ điện nông thôn |
| 6520263 | Cơ điện tử |
| 6520264 | Tự động hóa công nghiệp |
| 6520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
| 6520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
| 6520269 | Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
| 65203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 6520301 | Luyện gang |
| 6520302 | Luyện thép |
| 6520304 | Luyện kim màu |
| 6520305 | Luyện Ferro hợp kim |
| 6520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
| 6520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
| 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
| 6520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
| 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
| 6520312 | Cấp thoát nước |
| 65290 | Khác |
| 6529001 | Kỹ thuật lò hơi |
| 6529002 | Kỹ thuật tua bin |
| 6529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
| 6529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
| 6529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
| 6529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
| 6529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
| 6529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
| 6529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
| 6529012 | Lặn trục vớt |
| 6529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
| 6529015 | Lặn thi công |
| 654 | Sản xuất và chế biến |
| 65401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
| 6540102 | Chế biến lương thực |
| 6540103 | Công nghệ thực phẩm |
| 6540104 | Chế biến thực phẩm |
| 6540105 | Chế biến dầu thực vật |
| 6540106 | Chế biến rau quả |
| 6540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
| 6540117 | Sản xuất cồn |
| 6540118 | Sản xuất rượu bia |
| 6540119 | Sản xuất nước giải khát |
| 6540124 | Công nghệ chế biến chè |
| 6540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
| 6540126 | Chế biến thuốc lá |
| 65402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
| 6540201 | Công nghệ sợi |
| 6540202 | Công nghệ dệt |
| 6540203 | Công nghệ may |
| 6540204 | May thời trang |
| 6540205 | Thiết kế thời trang |
| 6540206 | Công nghệ may Veston |
| 6540209 | Công nghệ da giày |
| 6540211 | Thuộc da |
| 6540212 | Sản xuất hàng da, giầy |
| 65403 | Sản xuất, chế biến khác |
| 6540301 | Công nghệ chế biến lâm sản |
| 658 | Kiến trúc và xây dựng |
| 65801 | Kiến trúc và quy hoạch |
| 65802 | Xây dựng |
| 6580201 | Kỹ thuật xây dựng |
| 6580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
| 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
| 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
| 65803 | Quản lý xây dựng |
| 6580301 | Quản lý xây dựng |
| 662 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
| 66201 | Nông nghiệp |
| 6620104 | Công nghệ sau thu hoạch |
| 6620105 | Chế biến nông lâm sản |
| 6620108 | Khoa học cây trồng |
| 6620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
| 6620113 | Trồng cây công nghiệp |
| 6620114 | Trồng cây ăn quả |
| 6620115 | Bảo vệ thực vật |
| 6620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
| 6620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
| 6620118 | Chăn nuôi |
| 6620120 | Khuyến nông |
| 6620121 | Khuyến nông lâm |
| 6620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
| 6620123 | Chọn và nhân giống cây trồng |
| 6620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
| 6620128 | Phát triển nông thôn |
| 6620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
| 66202 | Lâm nghiệp |
| 6620201 | Lâm nghiệp |
| 6620202 | Lâm sinh |
| 6620203 | Làm vườn – cây cảnh |
| 6620204 | Kỹ thuật cây cao su |
| 6620205 | Sinh vật cảnh |
| 6620206 | Lâm nghiệp đô thị |
| 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
| 6620208 | Kiểm lâm |
| 66203 | Thủy sản |
| 6620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản |
| 6620302 | Nuôi trồng thủy sản |
| 6620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
| 6620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
| 6620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
| 6620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
| 6620311 | Kiểm ngư |
| 664 | Thú y |
| 66402 | Dịch vụ thú y |
| 6640201 | Dịch vụ thú y |
| 6640203 | Thú y |
| 66403 | Sản xuất thuốc thú y |
| 6640301 | Sản xuất thuốc thú y |
| 6640302 | Sản xuất thuốc thủy y |
| 672 | Sức khỏe |
| 67202 | Y học cổ truyền |
| 6720201 | Y học cổ truyền |
| 6720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
| 67203 | Dịch vụ y tế |
| 6720302 | Y sỹ đa khoa |
| 6720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| 6720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
| 6720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
| 67204 | Dược học |
| 6720401 | Dược sỹ cao đẳng |
| 6720402 | Kỹ thuật dược |
| 6720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
| 67205 | Điều dưỡng, hộ sinh |
| 6720501 | Điều dưỡng |
| 6720502 | Hộ sinh |
| 67206 | Răng – Hàm – Mặt |
| 6720601 | Kỹ thuật phục hình răng |
| 676 | Dịch vụ xã hội |
| 67601 | Công tác xã hội |
| 6760101 | Công tác xã hội |
| 6760102 | Công tác thanh thiếu niên |
| 67602 | Dịch vụ xã hội |
| 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
| 681 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
| 68101 | Dịch vụ du lịch |
| 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 6810103 | Hướng dẫn du lịch |
| 6810104 | Quản trị lữ hành |
| 6810105 | Quản trị du lịch MICE |
| 6810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
| 6810107 | Điều hành tour du lịch |
| 68102 | Khách sạn, nhà hàng |
| 6810201 | Quản trị khách sạn |
| 6810202 | Quản trị khu Resort |
| 6810203 | Quản trị lễ tân |
| 6810204 | Quản trị buồng phòng |
| 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 6810206 | Quản trị nhà hàng |
| 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
| 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
| 6810210 | Kỹ thuật làm bánh |
| 68103 | Thể dục thể thao |
| 6810302 | Y sinh học thể dục thể thao |
| 6810303 | Quản lý thể dục thể thao |
| 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
| 68105 | Kinh tế gia đình |
| 6810501 | Kinh tế gia đình |
| 684 | Dịch vụ vận tải |
| 68401 | Khai thác vận tải |
| 6840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 6840102 | Khai thác vận tải |
| 6840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
| 6840110 | Điều khiển tàu biển |
| 6840111 | Khai thác máy tàu biển |
| 6840112 | Khai thác máy tàu thủy |
| 6840113 | Vận hành khai thác máy tàu |
| 6840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
| 6840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
| 6840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
| 6840120 | Lái tàu bay dân dụng |
| 6840121 | Điều hành bay |
| 6840122 | Kiểm soát không lưu |
| 6840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
| 6840125 | Lái tàu đường sắt |
| 6840126 | Điều hành chạy tàu hỏa |
| 6840127 | Lái xe chuyên dụng |
| 6840128 | Lái tàu điện |
| 6840129 | Điều hành đường sắt đô thị |
| 6840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
| 68402 | Dịch vụ bưu chính |
| 6840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
| 6840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
| 685 | Môi trường và bảo vệ môi trường |
| 68501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
| 6850102 | Quản lý đất đai |
| 6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
| 6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
| 6850106 | Bảo vệ môi trường biển |
| 6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
| 6850110 | Xử lý rác thải |
| 68502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
| 6850203 | Bảo hộ lao động |
| 686 | An ninh, quốc phòng |
| 68601 | An ninh và trật tự xã hội |
| 6860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
| 6860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
| 6860104 | Nghiệp vụ an ninh vận tải |
| 6860115 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn |
| 68602 | Quân sự |
| 6860201 | Biên phòng |
| 6860202 | Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| 68690 | Khác |
| 6869001 | Vệ sỹ |
| 6869002 | Bảo vệ |
Trích Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/
